They are not asking to be coddled, but they point out that they simply cannot compete with a rice-bowl economy, Bạn đang xem: Chiều chuộng tiếng anh là gì The dorm and others like it have created somewhat of a controversy, with detractors saying it represents a step further of coddling the younger generation 9.Từ Điển – Từ chiều chuộng có ý nghĩa gì – Chữ Nôm. Tóm tắt: Chiều cách quý-trọng: Thương chồng chiều-chuộng mụ gia, Gẫm tôi với mụ có … sở dĩ bị cô hành hạ là tại mình vụng về không biết cách cư xử , chiều chuộng . Những thông tin chia sẻ bên trên về câu Dịch trong bối cảnh "CHIỀU CHUỘNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHIỀU CHUỘNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. more_vert. Lying in state, coddled in flowers, swathed in white, face turned away from the hushed reverence surrounding her. Hình chữ nhật là gì Dấu hiệu nhận biết hình chữ nhật. Để nhận biết hình chữ nhật, chúng ta có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết như sau: Hình chữ nhật là hình bình hành có 1 góc vuông; Hình chữ nhật là hình bình hành có 2 đường chéo bằng nhau Dịch trong bối cảnh "CHIỀU CHUỘNG BẢN THÂN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHIỀU CHUỘNG BẢN THÂN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. eT9PbSl. swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 12 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply. Tìm chiều chuộng 寵慣 姑息 慣縱 嬌貴 Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau. Bố mẹ tôi đã chiều chuộng tôi theo cách mà tiền bạc không thể mua parents have spoiled me in ways that money can't có lẽlà đối tượng tôi thao túng và chiều chuộng nhất mỗi is probably the one object I manipulate and pamper the most nhất thiết phải phung phí, nhưng họ thích được chiều doesn't have to be extravagant, but they like to be đứa trẻ được chiều chuộng đều trở thành một đứa trẻ bị ghét bỏ….We know that every pampered child becomes a hated child….Davy and Dora adored her and spoiled her; Marilla and cảm vợ chồng tôi vẫn bình thường,anh rất tốt, chiều chuộng tôi, chia sẻ công việc nhà cũng như chăm sóc feelings for my husband and I remained normal,he was very good, spoiled me, shared the housework and looked after the một cuốn sách, lướt internet, chiều chuộng làn da của bạn, thiền hoặc xem a book, surf the internet, pamper your skin, meditate or watch đoán anh đã khá được chiều chuộng bởi những người xung quanh đến tận bây guessing you have been rather spoiled by those around you up until nhiều bậc cha mẹ trong số chúng chiều chuộng con cái, giữ chặt chúng, làm cho chúng dựa vào sự hiện diện của chúng ta để tìm kiếm sự hạnh many of us parents coddle our kids, keeping them on a leash, making them rely on our presence for cho mình một trải nghiệm tuyệt vời, và để tôi chiều chuộng bạn bằng nhiều mũi, nụ hôn và vuốt ve….Give yourself a delicious experience, and let me pamper you with lots of noses, kisses and caresses….Nhà hàng Sea Salt Sau những buổi đi chơi hay bơi lội, cư dân tại PremierVillage hoàn toàn có thể chiều chuộng bản thân tại nhà hàng Sea Salt Restaurant After the outings or swimming,residents of the Premier Village can totally pamper themselves at the Sea Salt như những tên trộm camera châu á, chiều chuộng chà xuống plus hưởng thụ từ sharon lee as thieves camera Asian coddle rub down plus enjoyment from Sharon Lee không thể chiều chuộng bé bằng cách bế bé lên, âu yếm bé hoặc nói chuyện với bé bằng giọng nói êm can't spoil your baby by picking him up, cuddling him, or talking to him in a soothing tự tin vào bản thân, chiều chuộng và thích vui chơi, đặc biệt là với đàn is confident in herself, spoiled, and loves to have fun, especially with many ra thỉnhthoảng bạn vẫn có thể chiều chuộng mình với những món yêu thích miễn là không đi lạc ra khỏi thói quen ăn uống của can sometimes spoil yourself with your favorite foods as long as you do not stray out of your eating em gái của anh sẽ chiều chuộng cậu bé, và mẹ anh có thể sẽ làm hư nó….His sisters would coddle the boy, and his mother might spoil him….Vì vậy, hãy dành vài phút cho nghi lễ ngắn này theo thời gian và chiều chuộng bản thân và làn da của bạn bằng cách mát- xa nhẹ devote a few minutes to this short ritual from time to time and pamper yourself and your skin with a gentle những cánh hồng trên giường hay một bữa tối lãngmạn dưới ánh nến, hãy để chúng tôi chiều chuộng bạn với gói trăng mật 2 đêm đặc biệt the heart of rose petals on the bed ora romantic candlelit dinner let us spoil you in style with this special 2 nights Honeymoon đã không chophép bản rất cổ xưa của nó được chiều chuộng hoặc hải quan của hàng ngàn năm của nền văn minh bị phá has notallowed its very ancient hamlets to be spoiled or the customs of its thousands of years of civilisation to be đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của are not just people who coddle you, who grant you your every anh ta giận dỗi, nhưng đến Giáng Sinh khi chúng ta chiều chuộng các con, anh ấy sẽ cảm ơn is mad now, but come Christmas when we spoil babies, he will thank và các bạn bè của mình đã được chiều chuộng quá lâu bởi một Quốc hội thân tỷ friends and I have been coddled long enough by billionaire friendly Congress.”.Thế hệ thiênniên kỷ không muốn được chiều chuộng mà muốn được thách thức, ông don't want to be coddled, but challenged, he một loài chó được cho là chó của người nhà giàu, nên chúng khá thụ động,For a dog that is thought to be a rich man's dog, they are quite passive,Mặc dù là con út trong gia đình có 8 chị em gái,Though he was the youngest in his family with eight older sisters,he was never raised to be khi chiều chuộng bản thân, uống hai cốc nước mỗi cốc 250ml.Before spoiling yourself, drink two glasses of water250ml each.Sau cùng, bà ta đã ở bên bờ vực của sự kiệt lực về mặt tinh thần hàng năm trời rồi,After all, she's been on the verge of a mental crack-up for several years,and nobody ever coddled her like còn lại của tháng,bạn và đối phương sẽ rất bận rộn mà chiều chuộng the rest of the month,you and your sweetheart will be busy spoiling each other. Tìm chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng thêm chiều, chiều chuộng, nuông, cưng Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộngchiều chuộng verbTo coddle; to pamperLĩnh vực xây dựng coddle

chiều chuộng tiếng anh là gì